Phương tiện giao thông tiếng Anh: Đường bộ, đường hàng không và đường thủy

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì? Tên các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là một trong nhiều chủ đề được trẻ em và các bậc phụ huynh quan tâm học tập, giảng dạy cho trẻ. Hôm nay, Hotelcareers xin chia sẻ bài viết về tên các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh bằng video, từ vựng và nghĩa tiếng Việt của phương tiện. Ngoài ra, chúng tôi còn giải thích cơ bản về công dụng của phương tiện giao thông để các bé gia tăng hiểu biết.

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?
Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?

Phương tiện giao thông tiếng Anh có nghĩa là Transportation – Chỉ các thiết bị, phương tiện được sử dụng để di chuyển và vận chuyển con người, hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Phương tiện giao thông có thể bao gồm các loại phương tiện đường bộ như ô tô, xe máy, xe tải, xe buýt, các loại phương tiện đường sắt như tàu hỏa, các loại phương tiện đường thủy như tàu thủy, thuyền, phà, hay các loại phương tiện hàng không như máy bay, trực thăng.

Các phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực, giúp con người và hàng hóa di chuyển dễ dàng hơn giữa các địa điểm khác nhau.

Phương tiện giao thông đường bộ bằng tiếng Anh

  • Car – Xe hơi: Là phương tiện di chuyển bằng động cơ, được sử dụng chủ yếu để di chuyển trên đường bộ, dùng để chở người và hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác.
  • Fire truck – Xe cứu hỏa: Là loại xe đặc biệt được sử dụng bởi các cơ quan cứu hỏa để đến hiện trường chữa cháy, vận chuyển thiết bị cứu hỏa và nhân viên cứu hỏa, cung cấp nước để dập tắt lửa.
  • Ambulance – Xe cứu thương: Là loại xe đặc biệt được sử dụng để vận chuyển người bệnh hoặc người bị thương đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc y tế cấp cứu.
  • Police car – Xe cảnh sát: Là loại xe được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát để tuần tra, đấu tranh chống lại tội phạm và bảo vệ trật tự công cộng.
  • School bus – Xe đưa đón học sinh: Là loại xe được sử dụng để đưa đón học sinh từ nhà đến trường học và ngược lại.
  • Garbage truck – Xe chở rác: Là loại xe được sử dụng để thu gom và vận chuyển rác từ các địa điểm khác nhau đến các cơ sở xử lý rác thải.
  • Ice cream van – Xe bán kem: Là loại xe được sử dụng để kinh doanh bán kem trên đường phố hoặc tại các khu vui chơi giải trí.
  • Motorbike – Xe máy: Là loại xe có hai bánh, được trang bị động cơ, được sử dụng chủ yếu để di chuyển trên đường bộ.
  • Taxi – Xe tắc xi: Là loại xe được sử dụng để chở khách lấy tiền. Tài xế lái xe theo yêu cầu của khách hàng và đưa họ đến địa điểm yêu cầu.
  • Tow truck – Xe cứu hộ: Là loại xe được sử dụng để kéo các phương tiện bị hỏng hoặc va chạm ra khỏi đường bộ.
  • Bicycle – Xe đạp: Là loại phương tiện thô sơ có hai bánh, được sử dụng chủ yếu để di chuyển trên đường phố hoặc đường mòn.
  • Racing car – Xe đua: Là loại xe được thiết kế để đua xe với tốc độ cao. Nó được sử dụng trong các cuộc đua ô tô chuyên nghiệp hoặc trong các sự kiện giải trí.
  • Bus – Xe buýt: Là loại phương tiện công cộng được sử dụng để vận chuyển hành khách trên đường phố.
  • Water tanker truck – Xe chở nước: Là loại xe được sử dụng để vận chuyển nước đến các khu vực cần thiết như nơi thiếu nước sinh hoạt, đám cháy hoặc các khu vực khô hạn.
  • Monster truck – Xe tải “Quái vật”: Là loại xe đặc biệt được thiết kế để tham gia các cuộc thi hoặc biểu diễn giải trí, với kích thước lớn và khả năng vượt qua địa hình khó khăn.
  • SUV – Xe thể thao đa dụng: Là loại xe được thiết kế để sử dụng trên mọi địa hình, đường bộ, với khả năng chở hàng và hành khách đa dạng.
  • Delivery truck – Xe chở hàng: Là loại xe được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác.
  • Jeep – Xe jíp: Là loại xe đặc biệt được thiết kế để vượt qua địa hình khó khăn như đồi núi, bãi cát hoặc địa hình đầm lầy.
  • Trolleybus – Xe buýt bánh hơi: Là loại xe buýt sử dụng nguồn điện từ đường dây điện trên không, vận hành trên đường phố.
  • Tram – Tàu điện: Là phương tiện vận chuyển công cộng được vận hành trên đường ray, được sử dụng chủ yếu trong các thành phố lớn.
  • Tricycle – Xe ba bánh: Là loại phương tiện di chuyển có ba bánh, được sử dụng chủ yếu để di chuyển trên đường phố.
  • Kick scooter – Xe trượt: Là loại phương tiện di chuyển được trang bị bánh xe và sử dụng chân để đẩy, được sử dụng chủ yếu cho việc giải trí hoặc di chuyển ngắn.
  • Sweeper truck – Xe quét đường: Là loại xe được sử dụng để quét sạch đường phố và các khu vực công cộng.
  • Snow-removing machine – Xe dọn tuyết: Là loại xe được sử dụng để làm sạch tuyết trên đường phố trong mùa đông, đặc biệt là trong những khu vực có tuyết phủ dày.
  • Unicycle – Xe một bánh: Là loại phương tiện di chuyển có một bánh, được sử dụng chủ yếu để giải trí hoặc biểu diễn kỹ năng.
  • Cableway – Cáp treo: Là loại phương tiện di chuyển sử dụng dây cáp và hệ thống treo để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa giữa các địa điểm khác nhau.
  • Sport car – Xe thể thao: Là loại xe được thiết kế để đạt tốc độ và hiệu suất tối đa, được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động đua xe hoặc để trải nghiệm cảm giác lái xe thể thao.
  • Skateboard – Ván trượt: Là loại phương tiện di chuyển được trang bị bánh xe và được sử dụng chủ yếu để giải trí hoặc thể thao.

  • Train – Tàu hỏa: Là phương tiện vận chuyển công cộng lớn được vận hành trên đường ray, được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các thành phố và quốc gia.
  • Electric car – Xe điện: Là loại xe được sử dụng chủ yếu để giảm khí thải và tiết kiệm năng lượng, được trang bị hệ thống động cơ điện và pin sạc để vận hành.
  • Scooter – Xe tay ga: Là loại phương tiện di chuyển được trang bị động cơ và được sử dụng chủ yếu để đi lại trên đường phố.
  • Subway – Tàu điện ngầm: Là phương tiện vận chuyển công cộng được vận hành dưới lòng đất, được sử dụng chủ yếu trong các thành phố lớn.
  • Water taxi – Tắc xi nước: Là loại phương tiện vận chuyển công cộng được sử dụng trên các con sông, hồ, biển, được trang bị động cơ và tạo ra sóng để di chuyển trên mặt nước.
  • Vaporetto – Xe buýt nước: Là loại phương tiện vận chuyển công cộng được sử dụng trên các kênh và sông tại các thành phố Venice và Florence ở Ý.
  • Cycle rickshaw – Xe kéo: Là loại phương tiện di chuyển có bốn bánh, được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hành khách và hàng hóa trên đường phố, đặc biệt là ở các khu vực có mật độ dân cư cao, không thể tiếp cận được bằng ô tô. Xe kéo có một người lái đẩy xe bằng sức người và thường được sử dụng ở nhiều thành phố châu Á.

Phương tiện giao hàng không bằng tiếng Anh

  • Airplane – Máy bay: Phương tiện bay được trang bị động cơ và cánh, có khả năng cất và hạ cánh trên mặt đất hoặc trên mặt nước.
  • Hot air balloon – Khinh khí cầu: Một loại phương tiện bay dùng khí nóng để nâng lên và có thể thay đổi độ cao bằng cách điều chỉnh nhiệt độ của khí nóng.
  • Helicopter – Máy bay trực thăng: Một loại phương tiện bay được trang bị động cơ và có khả năng bay lên, xuống, trái, phải và dừng lại ở một vị trí cố định.
  • Seaplane – Thủy phi cơ: Một loại máy bay có khả năng cất hạ cánh trên mặt nước, được trang bị cánh và động cơ giống như máy bay thông thường.
  • Passenger plane – Máy bay chở khách: Máy bay được thiết kế để vận chuyển hành khách từ điểm này đến điểm khác.
  • Jet plane – Máy bay phản lực: Máy bay được trang bị động cơ phản lực, có khả năng bay ở tốc độ cao hơn các loại máy bay sử dụng động cơ cánh quạt.
  • Cargo plane – Máy bay chở hàng: Máy bay được thiết kế để vận chuyển hàng hóa đến các địa điểm khác nhau.
  • Jet-fighter – Máy bay chiến đấu: Máy bay được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ quân sự như tấn công, phòng thủ hoặc tuần tra.
  • Propeller plane – Máy bay cánh quạt: Máy bay được trang bị động cơ sử dụng cánh quạt, có khả năng bay ở tốc độ thấp hơn máy bay phản lực.
  • Biplane – Máy bay hai tầng cánh: Máy bay có hai tầng cánh để tăng độ nâng và tốc độ.
  • Jumbo jet – Máy bay phản lực cỡ lớn: Máy bay phản lực có kích thước lớn, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hoặc hành khách.
  • Private plane – Máy bay cá nhân: Máy bay được sở hữu và sử dụng bởi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ người.
  • Amphibian aircraft – Máy bay đổ bộ: Máy bay có khả năng cất hạ cánh trên mặt đất hoặc trên mặt nước.
  • Glider – Tàu lượn: Máy bay không có động cơ, sử dụng cánh và phương thức lướt không khí để bay. Thường được sử dụng cho mục đích thể thao hoặc giáo dục bay.
  • Drone – Máy bay không người lái: Phương tiện bay được điều khiển từ xa, không có người lái trực tiếp trên máy bay. Thường được sử dụng cho mục đích giám sát, trinh sát hoặc giải trí.
  • Shuttle – Tàu con thoi: Máy bay được thiết kế để vận chuyển con người và vật liệu vào không gian, được sử dụng chủ yếu trong các chương trình vũ trụ.
  • Hang-glide – Diều lượn: Phương tiện bay gồm một khung thép hoặc nhôm và một tấm vải dẻo, được sử dụng để bay lượn trên không khí.
  • Airliner – Máy bay dân dụng: Máy bay được thiết kế để vận chuyển hành khách và hàng hoá trên các tuyến bay thương mại.
  • Gyroplane – Máy bay lên thẳng: Máy bay sử dụng cánh quạt để tạo ra sức nâng và một cánh quạt nhỏ để tạo ra lực kéo, có khả năng bay thẳng đứng lên và hạ cánh.
  • Business jet – Máy bay thương gia: Máy bay được thiết kế để vận chuyển hành khách thương gia, thường được trang bị các tiện nghi cao cấp như phòng ngủ, phòng tắm, nhà hàng.
  • Military transport aircraft – Máy bay vận tải quân sự: Máy bay được sử dụng để vận chuyển vật liệu và quân nhân trong các nhiệm vụ quân sự.
  • Military helicopter – Máy bay trực thăng quân sự: Máy bay trực thăng được sử dụng trong các nhiệm vụ quân sự như tấn công, trinh sát hoặc giải cứu.
  • Light aircraft – Máy bay hạng nhẹ: Máy bay nhỏ, thường có một hoặc hai chỗ ngồi, được sử dụng cho các nhu cầu cá nhân hoặc thể thao.
  • Paratrike – Dù lượn: Một loại phương tiện bay gồm một khung thép và một dù lượn, được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc thể thao.
  • Fire aircraft – Máy bay chữa cháy: Máy bay được sử dụng để chữa cháy rừng hoặc đám cháy lớn.
  • Supersonic aircraft – Máy bay siêu thanh: Máy bay có khả năng bay ở tốc cao hơn vận tốc âm thanh, đạt được bằng cách sử dụng động cơ phản lực và thiết kế đặc biệt để giảm ma sát không khí.
  • Agricultural aircraft – Máy bay nông nghiệp: Máy bay được sử dụng để phun thuốc trừ sâu hoặc phân bón trên các vùng đất nông nghiệp.
  • Sports plane – Máy bay thể thao: Máy bay được thiết kế để thực hiện các màn trình diễn bay độc đáo và táo bạo trong các sự kiện thể thao.

Phương tiện đường thủy bằng tiếng Anh

  • Ferry – Phà: Là loại phương tiện đường thủy được sử dụng để chở người và hàng hóa qua sông, hồ, hoặc đại dương.
  • Boat – Thuyền: Là phương tiện đường thủy nhỏ, có thể được dùng để đánh bắt cá, đi chơi, hay đi du lịch trên sông hoặc biển.
  • Hovercraft – Tàu đệm khí: Là loại phương tiện đường thủy chạy bằng đệm khí, có thể di chuyển trên bề mặt nước, bãi cát, hoặc đất liền.
  • Speedboat – Tàu siêu tốc: Là loại phương tiện đường thủy được thiết kế để chạy nhanh, thường được sử dụng cho môn thể thao đua tàu.
  • Ship – Tàu thủy: Là phương tiện đường thủy lớn, được sử dụng để chở hàng hóa hoặc người trên biển.
  • Sailboat – Thuyền buồm: Là loại phương tiện đường thủy có buồm, được sử dụng để đi du lịch hoặc tham gia các cuộc thi đua buồm trên biển.
  • Cargo ship – Tàu chở hàng: Là loại tàu thủy được thiết kế để chở hàng hóa trên biển.
  • Cruise ship – Tàu du lịch: Là loại tàu thủy được thiết kế để chở khách du lịch đi du lịch trên biển.
  • Rowing boat – Thuyền chèo: Là loại phương tiện đường thủy nhỏ, được sử dụng để chèo trên sông hoặc hồ.
  • Battleship – Tàu chiến: Là loại tàu thủy được thiết kế để tham gia vào các cuộc chiến đấu trên biển.
  • Destroyers – Tàu khu trục: Là loại tàu chiến nhỏ, được sử dụng để bảo vệ tàu chiến lớn và tấn công kẻ địch trên biển.
  • Yacht – Du thuyền: Là loại phương tiện đường thủy cao cấp được sử dụng cho mục đích giải trí, thư giãn và du lịch trên biển.
  • Canoe – Ca nô: Là loại phương tiện đường thủy nhỏ, được sử dụng để đi chèo trên sông hoặc hồ.
  • Submarine – Tàu ngầm: Là loại phương tiện đường thủy có khả năng đi dưới mặt nước, được sử dụng cho mục đích quân sự
  • Barge – Xà lan: Là loại tàu chở hàng có kích thước lớn, được sử dụng để chuyên chở các hàng hóa lớn và nặng trên sông hoặc đại dương.
  • Coast guard ship – Tàu tuần duyên: Là loại tàu được sử dụng bởi lực lượng Cảnh vệ bờ biển để tuần tra và bảo vệ các vùng biển quốc gia.
  • Fishing boat – Tàu đánh cá: Là loại phương tiện đường thủy được sử dụng để đánh bắt cá trên biển hoặc trong các hồ, sông.
  • Tugboat – Tàu lai dắt: Là loại tàu thủy được sử dụng để giúp đỡ các tàu chuyên chở hàng hóa hoặc khách du lịch lớn vào hoặc ra khỏi bến cảng.
  • Hydrofoil – Tàu cánh ngầm: Là loại phương tiện đường thủy được trang bị cánh ngầm dưới nước, giúp tàu nâng lên khỏi bề mặt nước để giảm lực ma sát và tăng tốc độ.
  • Container ship – Tàu công ten nơ: Là loại tàu thủy được thiết kế để chở hàng hóa trong các container đóng gói, được sử dụng phổ biến trong ngành vận chuyển hàng hóa.
  • Aircraft Carrier – Tàu sân bay: Là loại tàu thủy được thiết kế để chở đầy đủ các loại máy bay quân sự, được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động quân sự trên biển.

Hotelcareers.vn vừa chia sẻ với các bạn tên phương tiện giao thông tiếng Anh, đây là các phương tiện giao thông phổ biến trong đời sống xã hội. Hi vọng, những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và làm việc. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!

4.9/5 - (35 votes)