Thuật ngữ pha chế Bartender/ Barista

Thuật ngữ pha chế sẽ bao gồm thuật ngữ dành cho Bartender và thuật ngữ dành cho Barista. Đây là hai đối tượng chính trong ngành pha chế đồ uống.

Thuật ngữ pha chế
Thuật ngữ pha chế

Thuật ngữ pha chế là gì?

Thuật ngữ pha chế là các từ vựng biểu thị các khái niệm trong lĩnh vực pha chế.  Các thuật ngữ pha chế  luôn đảm bảo tính chính xác, tính quốc tế và tính hệ thống. Ví dụ: Cocktail là một loại thức uống hỗn hợp có cồn. Như vậy, có thể thấy dù ở bất cứ nơi đâu trên thế giới mọi người đều hiểu thuật ngữ Cocktail là gì.

Thuật ngữ dành cho Bartender
Thuật ngữ dành cho Bartender

Thuật ngữ dành cho Bartender

Bartender: Người pha chế đồ uống có cồn như cocktail, mocktail. Bartender là người được đào tạo chuyên môn lựa chọn, phân loại, bảo quản nguyên liệu, các công thức pha chế, kỹ năng pha chế, kỹ năng biểu diễn.

Cocktail: Loại đồ uống hỗn hợp có cồn. Thành phần cocktail thường bao gồm rượu nền, rượu mùi và các loại nước ép hoặc siro trái cây, sữa, mật ong, kem… cùng phụ gia khác. Cocktail mang đến cảm giác kích thích, sảng khoái cho người thưởng thức.

Mocktail: Loại đồ uống hỗn hợp không cồn, cách pha chế và thưởng thức giống với cocktail chỉ là thành phần rượu bị loại bỏ.

Straight-up: Loại cocktail được pha cùng với đá, sau đó thành phần đá bị loại bỏ chỉ giữ lại ly cocktail mát lạnh. Cách pha chế này thường có Cocktail Margarita, Cocktail Cosmopolitan…

Neat: Loại cocktail không đá, nguyên chất, mục đích là giữ được hương vị nguyên bản. Các loại phổ biến là: Cocktail B52, Cocktail Saketini …

On the rocks: Loại cocktail có đá hoặc phục vụ cùng đá viên. Ví dụ như Cocktail Mai Tai, Cocktail Casablanca Cocktail Zombie…

Soda out: Loại cocktail được pha chế đặc biệt, nguyên liệu chính Soda sẽ được cho vào cuối cùng nên nó được gọi là Soda out. Các loại cocktail phổ biến dạng này là: Cocktail Americano, Cocktail Negroni, Cocktail Tom Collins, Cocktail Gin Fizz…

Base: Các loại rượu nền dùng trong pha chế cocktail. Các loại rượu phổ biến là: Rum, Gin, Brandy, Vodka, Whisky…

Virgin: Loại đồ uống không cồn (Mocktail).

Fancy drinks: Loại đồ uống đặc trưng do các Bartender của các nhà hàng khách sạn tự sáng tạo ra cho cơ sở của mình.

Crushed ice: Đá bào

Cube ice: Đá cục, đá viên

Zest: Vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống

Twist: Vỏ chanh, cam được gọt dài & mỏng thả vào trong ly thức uống

Spiral: Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.

Shaker: Bình lắc, dùng để lắc, trộn nguyên liệu để tạo nên các món thức uống hấp dẫn khác nhau.

Flair Bartending: Là kỹ thuật biểu diễn “xiếc” bằng bình lắc (Shaker), biểu diễn rượu với lửa… của Bartender. Các động tác phổ biến là tung hứng, quăng bình lắc, kỹ thuật Flair Bartending thể hiện đẳng cấp của Bartender.

Glass: Ly đựng cocktail, mỗi loại cocktail sẽ có một loại ly khác nhau phù hợp với màu rượu, hương liệu, nguyên liệu và tên gọi cocktail.

Strainers: Dụng cụ lọc, có hai dụng cụ lọc sử dụng phổ biến nhất là Julep Strainer (Có bề ngoài giống chiếc muỗng quá khổ với rất nhiều lỗ nhỏ bên trong, thường vừa khít với ly thủy tinh Boston shaker, dùng để lọc đá hoặc hạt trái cây) và Hawthorne Strainer (Là một miếng kim loại có hình đĩa hao hao như thìa xới cơm, phần đầu tròn được gắn thêm nhiều ống xoắn, dùng để đưa vào trong chai lọc đá và trái cây trước khi bắt đầu pha chế).

Channel Knife & Citrus Zester: Dao tạo sợi trang trí, Channel Knife & Citrus Zester có dạng hình vuông hoặc tròn ở đầu, có 1 lỗ nhỏ chính giữa tương thích với lưỡi dao giúp quá trình gọt vỏ cam hoặc chanh dễ dàng hơn. Chúng có nhiệm vụ tạo hình cho các vật dụng trang trí như vỏ chanh, vỏ cam…

Thuật ngữ dành cho Barista
Thuật ngữ dành cho Barista

Thuật ngữ dành cho Barista

Barista: Người pha chế cà phê. Thứ cà phê được Barista pha chế không đơn thuần là thức uống mà nó còn mang tính nghệ thuật cao, mỗi ly cà phê luôn được trang trí, tạo hình bắt mắt.

Espresso: Loại cà phê máy nguyên chất, phục vụ bằng tách dày đã được làm nóng trước.

Latte: Loại cà phê kiểu Ý, có nhiều sữa, thường sử dụng kỹ thuật Latte Art tạo hình bắt mắt.

Macchiato hay Espresso Macchiato: Được pha từ cà phê Espresso, sau đó thêm sữa đã đánh bọt.

Cappuccino: Cà phê kiểu Ý, thành phần gồm Espresso, sữa nóng và sữa sủi bọt. Đặc biệt không thể thiếu phần tạo hình.

Matcha: Bột trà xanh

Arabica: Loại cà phê hạt dài, vị chua, hơi đắng, nước màu nâu nhạt. Thích hợp để pha chế Cappuchino, Espresso, Latte,…

Cherry: Cà phê mít, hạt màu vàng sáng bóng, mùi hương nhẹ, phù hợp với phái nữ

Robusta: Loại cà phê có hàm lượng cafein cao, vị đắng đậm, phù hợp với người “nghiện” cà phê

Moka: Loại cà phê được trồng phổ biến ở Việt Nam, có vị hơi chua, đắng nhẹ được người phương Tây đặc biệt ưa chuộng.

Tamper: Dụng cụ pha cà phê máy.

Nghề pha chế là nghề đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và am hiểu kiến thức chuyên ngành pha chế. Chỉ có đam mê, học hành, nắm vững các thuật ngữ pha chế và làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ bạn mới trở một người pha chế chuyên nghiệp.

Fanpage của chúng tôi: https://www.facebook.com/hotelcareers.vn

4.9/5 - (35 votes)