Những mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân khách sạn: Hướng dẫn cần thiết cho nhân viên
Tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất đối với nhân viên lễ tân khách sạn. Việc giao tiếp hiệu quả không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn thể hiện chuyên nghiệp trong công việc. Dưới đây, Hotelcareers.vn sẽ chia sẻ những mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân khách sạn, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Những mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân khách sạn
Chào Đón Khách Khi Check-in (Greeting Guests During Check-in)
- Good evening! Welcome to [Hotel Name]. How can I assist you today?
- Chào buổi tối! Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn]. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách hôm nay?
- May I have your name and reservation details, please?
- Tôi có thể biết tên và thông tin đặt phòng của quý khách không?
- Let me confirm your booking. One moment, please.
- Để tôi xác nhận đặt phòng của quý khách. Xin chờ trong giây lát.
- Your room is ready. Would you like me to explain the hotel facilities to you?
- Phòng của quý khách đã sẵn sàng. Quý khách có muốn tôi giải thích về các tiện nghi của khách sạn không?
- Can I see your ID or passport for check-in purposes?
- Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân hoặc hộ chiếu của quý khách để làm thủ tục nhận phòng không?
- Here is your room key. You’ll be staying in room number [Room Number].
- Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Quý khách sẽ ở phòng số [Số phòng].
- Our breakfast is served from 6 AM to 10 AM in the dining area.
- Bữa sáng của chúng tôi được phục vụ từ 6 giờ sáng đến 10 giờ sáng tại khu vực ăn uống.
- If you need anything, feel free to contact the front desk by dialing 0.
- Nếu quý khách cần gì, vui lòng liên hệ quầy lễ tân bằng cách nhấn số 0.
- Do you need assistance with your luggage?
- Quý khách có cần hỗ trợ mang hành lý không?
- Enjoy your stay with us!
- Chúc quý khách có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời tại khách sạn chúng tôi!
Bắt Đầu Cuộc Hội Thoại (Starting a Conversation)
- Good morning! How’s your day going so far?
- Chào buổi sáng! Ngày của quý khách đến giờ thế nào rồi?
- Is there anything specific you’d like assistance with?
- Quý khách có cần hỗ trợ điều gì cụ thể không?
- Did you have a pleasant journey to our hotel?
- Quý khách có chuyến đi thoải mái đến khách sạn chúng tôi không?
- Would you like me to recommend some attractions nearby?
- Quý khách có muốn tôi giới thiệu một số điểm tham quan gần đây không?
- How do you find our hotel facilities so far?
- Quý khách thấy các tiện nghi của khách sạn chúng tôi như thế nào?
- Are you planning to explore the city today?
- Quý khách có dự định khám phá thành phố hôm nay không?
- Would you like to book any tours or transportation?
- Quý khách có muốn đặt tour tham quan hoặc phương tiện đi lại không?
- Do you have any special requests for your stay?
- Quý khách có yêu cầu đặc biệt nào trong thời gian lưu trú không?
- If there’s anything we can do to make your stay more comfortable, just let us know.
- Nếu có bất kỳ điều gì chúng tôi có thể làm để kỳ nghỉ của quý khách thoải mái hơn, hãy cho chúng tôi biết.
- Is everything in your room to your satisfaction?
- Mọi thứ trong phòng của quý khách có đáp ứng nhu cầu không?
Khi Khách Check-out (During Check-out)
- Good morning! Are you ready to check out?
- Chào buổi sáng! Quý khách đã sẵn sàng làm thủ tục trả phòng chưa?
- How was your stay with us?
- Quý khách thấy kỳ nghỉ của mình tại đây như thế nào?
- Can I have your room key, please?
- Tôi có thể nhận lại chìa khóa phòng của quý khách không?
- Let me review your bill. One moment, please.
- Để tôi kiểm tra hóa đơn của quý khách. Xin chờ trong giây lát.
- Here is your final bill. Would you like to pay by cash or card?
- Đây là hóa đơn cuối cùng của quý khách. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
- Would you like a printed receipt or an email copy?
- Quý khách muốn nhận hóa đơn in hay qua email?
- Do you need any assistance with transportation to the airport or station?
- Quý khách có cần hỗ trợ phương tiện di chuyển đến sân bay hoặc nhà ga không?
- Thank you for staying with us. We hope to see you again!
- Cảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn chúng tôi. Mong được đón tiếp quý khách lần sau!
- Is there anything we could improve for your next visit?
- Quý khách có góp ý gì để chúng tôi cải thiện trong lần ghé thăm tới không?
- Have a safe journey!
- Chúc quý khách thượng lộ bình an!
Tổng kết
Việc sử dụng những mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân khách sạn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công trong công việc và luôn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng!
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn sức khỏe và thành công!