Một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay

Trong một số trường hợp bạn phải đi công tác hoặc du lịch nước ngoài, bạn phải giao tiếp với nhân viên sân bay, bạn không thể nói với họ bằng tiếng Việt hoặc những thuật ngữ khó hiểu. Nắm được một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay sẽ giúp bạn rất nhiều. Hãy cùng Hotelcareers.vn tìm hiểu nhé!

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay

Có thể bạn quan tâm

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay

Airlines – Hãng hàng không

  • I need to book a flight to Japan next week. Which airline do you suggest I fly with?/ Tôi muốn đặt vé tới Nhật Bản vào tuần tới. Theo bạn tôi nên chọn hãng hàng không nào?
  • The cheapest airline that flies to Japan is Vietjet Air/ Hãng hàng không rẻ nhất bay đến Nhật Bản là Vietjet Air.

Return ticket – Vé khứ hồi

One – way – Vé một chiều

  • I’d like to book a return ticket/ one – away to Japan, please/ Tôi muốn đặt một vé khứ hồi/ một chiều đến Nhật Bản.

First class – Khoang hạng nhất (Vị trí đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất).

Business class – Hạng thương gia (Khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt hơn hạng thông thường).

Economy class – Hạng phổ thông (Loại ghế hạng thường trên máy bay, có giá thấp nhất).

  • I’d like to book an economy class ticket to Janpan next Sunday/ Tôi muốn đặt vé hạng phổ thông đến Nhật Bản vào Chủ nhật tới.
Hạng vé máy bay
Hạng vé máy bay

Gate – Cổng (Cổng là khu vực sảnh đi, cổng khác nhau sẽ dẫn đến các chuyến bay khác nhau).

  • Can you tell me where flight AZ435 to Janpan departs from, please?/ Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ435 đi Nhật Bản khởi hành từ đâu không?
  • Yes, it leaves from gate A25/ Được, nó đi từ cổng A25

Check in –  Làm thủ tục lên máy bay

  • How many passengers are checking in with you?/ Có bao nhiêu hành khách làm thủ tục cùng bạn?
  • We have 5 people in our party./ Chúng tôi có 5 người.

Boarding pass – Thẻ lên máy bay (Thẻ này sẽ được phát khi hành khách làm thủ tục check in xong. Trên thẻ có ghi số ghế hành khách, giờ máy bay cất cánh, số hiệu chuyến bay).

  • Madam, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 25 at 3.15./ Thưa bà, đây là thẻ lên máy bay. Bà sẽ lên máy bay lúc 3h15 tại cửa số 25.

Carry – on – Hành lý xách tay (Mỗi hãng máy bay sẽ quy định trọng lượng hành lý xách tay tối đa mà mỗi hành khách được mang lên máy, thông thường là từ 7 – 8 kg).

  • I’m sorry, we will have to put it under the plane with the rest of the luggage because your carry on is too heavy./ Tôi xin lỗi, chúng tôi sẽ phải cho túi xuống cùng với những hành lý khác bởi vì hành lý xách tay của bạn quá nặng.

Oversized baggage/ Overweight baggage – Hành lý quá cước, quá cỡ (Hành khách chỉ được mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống. Nếu hành lý nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định thì phải trả thêm phí.)

Fragile – Dễ vỡ (Nếu hành lý ký gửi của bạn có vật dụng dễ vỡ, bạn có thể dán chữ “Fragile” trên hành lý để nhân viên phụ trách vận chuyển hành lý cẩn thận hơn.)

Liquids – Chất lỏng (Là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hoa, kem. Tất cả các sân bay không cho phép khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi.)

Conveyor belt/ carousel/ baggage claim – Băng chuyền hành lý/ Băng chuyền/ Nơi lấy hành lý. (Sau khi máy bay hạ cánh, hành lý ký gửi của hành khách sẽ được di chuyển trên băng chuyên hành lý.)

  • All passengers arriving from Japan can pick up their luggage from carousel 6./ Tất cả hành khách đến từ Nhật Bản có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 6.
Hành lý của khách đi máy bay
Hành lý của khách đi máy bay

Board – Lên máy bay

  • All passengers on Vietjet Air flight AZ435 must go to the gate. The plane will begin boarding in 5 minutes./ Tất cả hành khách đi chuyến bay AZ435 của hãng hàng không Vietjet Air xin mời ra cổng. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa cho khách lên trong 5 phút nữa.

Boarding time – Giờ lên máy bay

  • Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to the front of the line./ Giờ lên máy bay sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía trước hàng.

Delayed – Bị trễ, bị hoãn chuyến

  • Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight AZ435 has been delayed. Your new departure time is 3.15./ Thưa quý ông quý bà, đây là thông báo cho chuyến bay AZ435 đã bị hoãn. Giờ khởi hành mới của các bạn là 3:15.

Overhead locker – Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay

  • Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker?/ Xin lỗi, bạn có thể đặt giúp túi hành lý của tôi lên ngăn hàng lý được không?

Hotelcareers.vn vừa chia sẻ với các bạn một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay. Hi vọng, những kiến thức này sẽ giúp ích các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!

5/5 - (1 vote)