Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh

Là nhân viên bếp hoặc nhân viên nhà hàng bạn cần phải nắm rõ cách phân loại thực phẩm và tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh. Hãy cùng Hotelcareers tìm hiểu  chi tiết nhé!

Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh
Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh

Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh: Thực phẩm có nguồn gốc từ động vật

1. Thịt gia súc (meat)

  • Lợn (pork)
    Bò (beef)
  • Cừu (lamb)
  • Bê (veal)
  • Dê (goat)

2. Thịt gia cầm (poultry)

  • Gà (chicken)
  • Vịt (duck)
  • Ngỗng (goose)
  • Gà tây (turkey)

3. Thịt rừng (games)

* Chim rừng (bird games)

  • Gà rừng (junglefowl)
  • Bồ câu (pigeon)
  • Chim cút (quail)

* Thú rừng

  • Thỏ (wild rabbit)
  • Lợn rừng (wild board)

4. Hải sản (Seafood)

a) Cá nước ngọt (Fresh warter fish)

  • Cá lóc (Mad fish)
  • Cá thu (mackerel)
  • Cá hồi (Salmon)

b) Cá nước mặn (Sea warter fish)

c) Giáp sát (crustacean)

  • Cua: (crab)
  • Tôm hùm (lobster)
  • Tôm thẻ (prawn)
  • Tép (shrimp)

d) Nguyên thể (mollue)

  • Nghêu (clam)
  • Hào (oyster)
  • Ốc (snail)
  • Mực ống (squid)
  • Mực nang (cuttle fish)
  • Hải sâm (sea cucumber)

5. Mỡ (fat)

  • Mỡ chài (caul)
  • Mỡ khổ (lard)

6. Trứng

  • Lòng trắng (egg white)
  • Lòng đỏ (egg york)
  • Trứng vịt lộn (half hatch duck egg)
  • Trứng bắc thảo (centwy egg)
  • Trứng muối (salted egg)

7. Sữa & những sản phẩm từ sữa

  • Sữa tươi (fresh milk)
    • Sữa toàn phần (whole milk)
    • Sữa gầy (skin milk)
  • Bơ (butter)
  • Phomat (cheese)
  • Kem: (cream)
  • Sữa chua (youghurt)

8. Đồ lòng- nội tạng

  • Gan (liver)
  • Cật (kidney)
  • Phổi (lungs)
  • Lá sách (triper)
  • Óc (brain)

Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh: Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật

1. Rau cải (vegetable)

a) Từ rễ & củ (root of tuber vegetable)

  • Khoai tây (potato)
  • Cà rốt (carot)
  • Khoai mỡ (yam)

b) Lấy từ thân (stem vegetable)

  • Ngó sen (lotus)
  • Giá đỗ (beansprout)
  • Măng tây (asparagus)

d) Lấy từ lá (leafy vegetable)

  • Xà lách (lettuce)
  • Rau muống, rau dền ( water morning glory, amaranth)

e) Lấy từ quả, hạt

  • Cà chua (tomato)
  • Dưa chuột (cucumber)
  • Cà tím (egg plant)
  • Đậu bắp (Lady’s finger/ okra)
  • Hạt đậu (Petit pois / mug bean)

f)  Dạng hành

  • Hành tây (Onion)
  • Tỏi tây (Leek)
  • Hành tím (Sahllot)
  • Hành lá (Spring onion)
  • Tỏi (Garlic)

g) Lấy từ dạng bắp (cabbage)

  • Hoa lơ xanh (Broccoli)
  • Hoa lơ trắng (Cauliflower)

2. Nấm (mushroom)

  • Nấm rơm (Straw mushroom)
  • Nấm đồng cỏ (Chinese mushroom)
  • Nấm tai mèo – mọc nhĩ (wood ear mushroom)

3. Dầu thực vật (oil)

  • Dầu mè (sesame oil)
  • Dầu cọ (palm oil)
  • Dầu nấu ăn (cooking oil)

4. Ngũ cốc (cereal)

  • Gạo (rice)
  • Lúa mì (wheat)
  • Gạo nếp (sticky rice)

5. Mì, nui (pasta, noodle)

  • Mỳ Ý (Spaghety)
  • Mỳ trứng (Egg noodle)
  • Hủ tiếu, bánh canh, phơ (Rice noodle)
  • Miến (Vermicelli)
  • Bún (Bean thread)

6. Tinh bột, bột (Starch- flour)

  • Bột mỳ (Wheat flour)
  • Bột bắp (Corn starch)
  • Bột năng (Carsave starch)

7. Đường (Sugar)

  • Mía đường (Cane sugar)
  • Củ cải đường (Beet sugar)

8. Trái cây (fruit)

a) Họ chùm (Berries)

  • Dâu ta (Langstate)
  • Dâu tây (Strawberry)

b) Họ cam chanh (Citrus fruit)

  • Cam (Orange)
  • Chanh (Lemon/ lime)
  • Quýt (Tangerine)
  • Bưởi (Grape fruit/ pomelo)

c) Trái cây nhiệt đới (Tropical fruit)

  • Sầu riêng (Durian)
  • Na (Custand)
  • Mãng cầu (Sounsoup)

d) Trái cây có vỏ cứng (hard- shell fruit)

  • Dừa (Coconut)
  • Hạt dẻ (Chestnut)
  • Hạt điều (Cashewnut)

e) Trái cây có hạt nhỏ ( seed fruit)

  • Đào (peach)
  • Mơ (Apricot)
  • Mận (plum)

g) Gia vị (Spice)

  • Tiêu (pepper)
  • Gừng (ginger)
  • Hồi (Star anise)
  • Đinh hương (Clove)
  • Nghệ (turmeric)
  • Húng quế (Basil)
  • Riềng (Glangal)
  • Nụ hoa hướng dương (Safron)

h) Lá thơm (herb)

  • Ngò, mùi (coriander)
  • Thì là (dill)
  • Lá quế (basil)
  • Xả (lemonefrar’s)

i) Đồ nêm (codinents)

  • Mì chính (MSG)
  • Giấm (Vinegar)

Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh: Các phương thức nấu nướng (Method of Cooking)

(Gọi tên: động từ của phương pháp nấu + ed + tên nguyên liệu

1. Trần, chưng

  • Là phương pháp làm chín thực phẩm

2. Hấp (Steaming)

  • Là phương pháp làm chín thực phẩm bằng hơi nước
    • Steamed chicken with mustard leaves
    • Steamed mudfish

3. Luộc (Boiling)

  • Là phương pháp làm chín thực phẩm bằng nước
    • Boiled egg
    • Boiled fork / chicken

4. Luộc chậm và chưng cách thuỷ (Poaching)

  • Là phương pháp làm chín thực phẩm mềm từ 93- 95oc, thời gian kéo dài.

5. Xào (Sauted)

  • Là phương pháp làm chín thực phẩm bằng một lượng ít dầu ăn
    • Sauted spinach with galic (Rau muống xào tỏi)
    • Sauted squid with onion (Mực xào hành)

6. Chiên (frying)

a)Chiên nhiều dầu (deep frying)

  • Khoai tây chiên (french fried)

b, Chiên ít dầu  (pan- frying, shaullow- frying)

  • Fried rice
  • Fried egg

7. Nướng (grilling)

  • Grilled on ridde (nướng vỉ)
  • Grilled on skewer (nướng xiên)
  • Characoal grill (nướng than)
  • Bar- becuing (nướng ngoài trời )

8. Quay (Roasting)

  • Roasted chicken
  • Roasted lamp leg  (đùi cừu quay)

9. Bỏ lò (Baking)

  • Spong cake (Bánh bông lan)
  • Baked potato

10. Hầm- Ninh (Stewing)

  • Stewed pig’s leg with peanut (giò heo hầm hạt đậu)
  • Stewed pig’s leg with lotus seed (gà hầm hạt sen)

11. Tiềm (Braising)

  • Braised duck

12. Kho (Glazing)

Hotelcareers.vn vừa chia sẻ với các bạn cách phân loại thực phẩm và Tên các loại thực phẩm bằng tiếng Anh. Hi vọng, sẽ giúp bạn ít nhiều trong công việc.

Fanpage: https://www.facebook.com/hotelcareers.vn

4.9/5 - (15 votes)