Front desk là gì? 60 thuật ngữ Front desk

Front desk là gì? 60 thuật ngữ Front desk. Front desk – Quầy lễ tân là một thuật ngữ đơn giản thường xuất hiện trong khách sạn, nhà hàng.

Front desk là gì?
Front desk là gì?

Front desk là gì?

Front desk (Quầy lễ tân) là nơi làm việc của nhân viên lễ tân, nơi chào đón khách, làm thủ tục check-in, check-out, tiếp nhận yêu cầu, giải đáp thắc mắc. Front desk thường được thiết kế sang trọng, bắt mắt với nhiều công năng khác nhau như kê máy tính văn phòng, máy đếm tiền, tủ tài liệu, ngăn kéo đựng đồ, máy cà thẻ….

60 thuật ngữ Front desk

Tính đặc trưng công việc ở quầy lễ tân (front desk) đòi hỏi nhân viên phải nhanh nhẹn, hoạt bát giỏi tiếng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp.

  1. Rack rate: Giá niêm yết
  2. Adjacent room: Phòng sát vách bên cạnh
  3. Advance deposit: Tiền đặt cọc
  4. Adjoining room: Phòng thông cửa với nhau
  5. American plan: Bán phòng có ăn cả ba bữa chính
  6. Allowance: Chiết khấu
  7. Arrival time: Thời gian dự tính khách đến
  8. Arrival list: Danh sách khách đến
  9. Average rate: Giá bình quân
  10. Arrival date: Ngày dự tính khách sẽ đến
  11. Back to back: Đặt phòng trong một thời gian liên tục
  12. Bumped reservation: Chuyển nhượng việc đặt phòng khi khách sạn đã hết phòng
  13. Front of the house: Bộ phận trực tiếp
  14. Front office: Tiền sảnh
  15. Bed & breakfast: Giá phòng bao gồm bữa ăn sáng
  16. Front desk: Quầy lễ tân
  17. Blocked room: Phòng đã được đặt
  18. Block booking: Đặt phòng cho khách theo đoàn
  19. CBO: Bộ phận trung tâm nhận đặt phòng trước
  20. Blocked room report: Báo cáo về danh sách và số lượng phòng đã được đặt trước
  21. Check out: Thủ tục trả phòng
  22. Check in: Thủ tục nhận phòng
  23. Check -out time: Bắt đầu tính tiền phòng cho một thời điểm mới
  24. Check- in time: Thời gian quy định cho khách được nhận phòng
  25. Commercial: Khách sạn có vị trí và thiết kế thuận lợi cho giao dịch thương mại
  26. Commissions: Tiền hoa hồng được trả cho cơ sở hoặc cá nhân giới thiệu khách
  27. Commercial room rate: Giá ưu đãi
  28. Complimentary rate: Phòng không tính tiền
  29. Commercial sale: Bán phòng  qua các công ty du lịch uy tín
  30. Continental plan: Giá phòng có bữa sáng
  31. Conference business: Phòng để tổ chức hội họp
  32. Day rate: Giá cho thuê trong ngày
  33. CRS: Trung tâm đặt phòng
  34. Density chart: Bản sơ đồ phòng tại1 thời điểm
  35. Dead line: Hạn cuối
  36. Departure list: Danh sách khách trả phòng trong ngày
  37. Departure date: Ngày trả phòng dự định
  38. Double occupancy: Phòng đôi
  39. Desk agent/ dest clerk: Nhân viên đứng tại quầy lễ tân
  40. Double bed: Giường đôi
  41. European plan: Giá phòng có phục vụ bữa sáng kiểu Châu Âu
  42. Early departure: Khách trả phòng sớm
  43. Free independent traveler (FIT): Khách du lịch lẻ
  44. Folio: Hồ sơ các khoản nợ của khách
  45. Guaranteed booking: Đặt phòng và đã cọc trước tiền
  46. Group inclusive tour(GIT): Khách đặt phòng đi đoàn theo tour trọn gói
  47. Guest stay: Thời gian lưu trú
  48. Guest account: Hồ sơ ghi lại các khoản chi tiêu của khách
  49. Hospitality services industry: Ngành du lịch kinh doanh khách sạn
  50. In home guest: Khách đang lưu trú tại khách sạn
  51. Housekeeping: Bộ phận dịch vụ phòng
  52. Late check out: Khách trả phòng muộn
  53. Letter of confirmation: Thư xác nhận lại việc đặt phòng
  54. No-show: Khách không đến, không báo trước
  55. Never stay: Khách ở lâu hơn thời gian cần trả phòng
  56. Over booking: Đặt phòng bị quá tải
  57. Under stay: Khách ở thời gian ít hơn thời gian dự kiến
  58. Pre – check in: Làm thủ tục nhận phòng trước lúc khách đến
  59. Package plan rate: Giá thuê trọn gói
  60. Upgrade: Nâng cấp phòng
Thuật ngữ Front desk
Thuật ngữ Front desk

Hotelcareers.vn vừa chia sẻ với các bạn Front desk là gì? 60 thuật ngữ thông dụng tại quầy lễ tân (front desk). Hi vọng sẽ giúp ích ít nhiều cho các bạn trong việc phát triển nghề nghiệp. Chúc các bạn thành công!

Fanpage của chúng tôi: https://www.facebook.com/hotelcareers.vn

5/5 - (4 votes)